Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietinbank (Vietinbank) ngày 21-12-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietinbank cập nhật lúc 09:22 27/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 44 ngoại tệ tăng giá, 54 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 54 ngoại tệ tăng giá và 57 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietinbank (Vietinbank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
488,000 | 0.00 | 578,000 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 15,987.26 -110.74 | 16,148.74 50.74 | 16,667.96 -85.04 |
Đô la Canada | CAD | 17,707.00 -73.00 | 17,981.00 101.00 | 18,596 -14.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,811 -198.00 | 27,911 -148.00 | 28,621 152.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,339.45 3,339.45 | 3,373.18 9.43 | 3,482.16 1.85 |
0.00 | 980.00 | 0.00 | ||
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 0.00 -3,480.00 | 0.00 -3,650.00 |
Euro | EUR | 26,222 102.00 | 26,272 99.00 | 27,352 219.00 |
Bảng Anh | GBP | 30,274 262.00 | 30,524 235.00 | 31,424 149.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,638.00 2,638.00 | 2,938.00 2,938.00 | 3,308.00 3,308.00 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 0.00 -291.74 | 0.00 -303.43 |
Yên Nhật | JPY | 165.02 -2.31 | 166.92 0.91 | 174.52 0.64 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.42 -1.24 | 16.62 -1.04 | 20.42 0.04 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 78,847 | 82,005 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.69 0.69 | 1.39 1.39 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,100.00 5,100.00 | 0.00 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,272.00 -33.17 | 2,392.00 -11.20 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -14,987.00 | 15,012.00 25.00 | 0.00 -15,475.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 330.00 330.00 | 0.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 258.26 | 285.91 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,475.77 | 6,735.13 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,180.00 2,180.00 | 0.00 |
Đô la Singapore | SGD | 17,725.00 -145.00 | 17,735.00 -205.00 | 18,535 -115.00 |
Bạc Thái | THB | 667.77 53.01 | 677.77 -5.30 | 727.52 18.24 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 0.00 -708.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 24,100 20.00 | 24,170 -10.00 | 24,500 -10.00 |
Vàng SJC | XAU | 7,460,000 6,812,000 | 7,460,000 7,460,000 | 7,560,000 6,902,000 |
5,500,000 | 5,500,000 | 5,700,000 | ||
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Công Thương Việt Nam (Vietinbank) của 33 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.